Nhựa kỹ thuật là gì ? Các loại nhựa kỹ thuật - CÔNG TY TNHH NHỰA CPI VIỆT NAM

Nhựa kỹ thuật là gì ? Các loại nhựa kỹ thuật

các loại nhựa kỹ thuật

I. Nhựa kỹ thuật là gì? 

Nhựa kỹ thuật là một nhóm vật liệu nhựa có đặc tính cơ học hoặc độ bền nhiệt tốt hơn các loại nhựa thông dụng được sử dụng rộng rãi như PP, PE và PS.

Nhựa kỹ thuật được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cụ thể, chẳng hạn như khả năng chịu lực, chịu nhiệt cao, kháng hóa chất hoặc đặc tính cách điện.

Những loại nhựa này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ, điện tử và thiết bị y tế. Chúng được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, khiến chúng trở nên cần thiết để sản xuất các sản phẩm bền và đáng tin cậy.

II. Các loại nhựa kỹ thuật phổ biến

Dưới đây là một vài ví dụ trong số rất nhiều loại nhựa kỹ thuật hiện có trên thị trường. Mỗi loại nhựa kỹ thuật có những đặc tính và ưu điểm riêng, khiến chúng phù hợp với từng ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

1. Polyamide (PA)

Polyamide (PA) là một loại polymer tổng hợp được biết đến với độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn và va đập tốt. Polyamide còn được biết đến với khả năng giữ nguyên hình dạng và độ co giãn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm đòi hỏi tính linh hoạt và khả năng phục hồi.

polyamide thường được sử dụng trong sản xuất phụ tùng ô tô, thiết bị y tế và thiết bị thể thao do hiệu suất và độ tin cậy cao. Ngoài ra nó được sử dụng trong sản xuất bánh răng, vòng bi và các bộ phận cơ khí khác.

Film Polyimide chịu nhiệt
Film Polyimide chịu nhiệt

2. polyethylene terephthalate (PET)

Nhựa kỹ thuật PET, là một loại polyme nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Nó được biết đến với độ bền, độ cứng và khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, khiến nó phù hợp với nhiều ngành công nghiệp bao gồm ô tô, điện và đóng gói.

PET thường được sử dụng trong sản xuất chai, hộp đựng và bao bì thực phẩm do tính trong suốt và đặc tính rào cản cao. Trong ngành công nghiệp ô tô, nó được sử dụng cho nhiều bộ phận khác nhau như cản xe, tấm thân xe và đầu nối điện.

Nhựa pet

3. Polyetheretherketone (PEEK)

Polyetheretherketone (PEEK) là một loại nhựa kỹ thuật bán tinh thể, hiệu suất cao được biết đến với các đặc tính cơ và nhiệt đặc biệt.

PEEK tự hào có độ ổn định kích thước nhiệt cao, tính dễ cháy thấp, khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và các tính chất cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng. Nó thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, máy bay và ô tô cho các bộ phận kết cấu đòi hỏi yêu cầu tải trọng cao, chẳng hạn như ống lót, bánh răng, trục, vòng bi, v.v.

Nhựa kỹ thuật PEEK
Nhựa kỹ thuật PEEK

4. Polycarbonate (PC)

Polycarbonate (PC) là một loại nhựa kỹ thuật trong suốt được biết đến với khả năng chống va đập cao và độ trong quang học và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm như tròng kính mắt, kính bảo hộ và cửa sổ chống đạn.

Polycarbonate cũng được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô và thiết bị y tế do đặc tính cách điện tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học.

Ngoài ra, tính chất nhẹ và khả năng dễ dàng đúc thành các hình dạng phức tạp khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho hàng tiêu dùng, chẳng hạn như chai nước và hộp đựng thực phẩm.

Kính nhựa PC
Kính nhựa PC

5. Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)

Nhựa ABS là một loại nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm phụ tùng ô tô, vỏ điện tử và hàng tiêu dùng.

ABS được biết đến với độ ổn định kích thước tuyệt vời và dễ gia công, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho ép phun và in 3D.

Ngoài ra, ABS có thể dễ dàng được điều chỉnh bằng các chất phụ gia để tăng cường các đặc tính của nó, chẳng hạn như khả năng chống tia cực tím hoặc khả năng chống cháy.

Ứng dụng của nhựa abs
ứng dụng của nhựa abs

 

    0 Reviews ( 0 out of 0 )

    Write a Review