Hiện nay, nhựa đã trở thành một loại vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống; đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Cùng với nhu cầu ngày càng tăng đối với nhựa, dẫn đến nhiều mối lo ngại về ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Điều này thúc đẩy những nghiên cứu và phát minh các loại vật liệu thay thế khác thân thiện với môi trường hơn; nhựa sinh học là một trong những vật liệu thay thế đang rất được quan tâm trong những năm gần đây. Vậy nhựa sinh học là gì, nhựa sinh học thay thế cho nhựa truyền thống như thế nào? Chúng ta hãy tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé !
I. Nhựa sinh học là gì?
A. Khái niệm
Nhựa sinh học hay còn gọi là polyme gốc sinh học là vật liệu nhựa được sản xuất từ các nguồn sinh khối tái tạo, chẳng hạn như chất béo thực vật, tinh bột ngô hoặc vi sinh. Tùy thuộc vào thành phần nguyên liệu gốc sẽ tạo thành các loại nhựa sinh học khác nhau.
(xem thêm: các loại nhựa sinh học)
B. Điểm khác biệt so với nhựa truyền thống
Một trong những khác biệt chính giữa nhựa sinh học và nhựa truyền thống là nguồn nguyên liệu thô. Trong khi nhựa truyền thống được làm từ dầu mỏ thì nhựa sinh học được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo. Điều này có nghĩa là nhựa sinh học có lượng khí thải carbon thấp hơn và ít phụ thuộc hơn vào nhiên liệu hóa thạch.
Một sự khác biệt khác là khả năng phân hủy sinh học. Không phải tất cả mà chỉ một số loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học, nghĩa là chúng có thể phân hủy một cách tự nhiên theo thời gian, trong khi nhựa truyền thống thì không. Những loại nhựa được gọi chung là nhựa phân hủy sinh học. Khả năng này phụ thuộc vào thành phần cũng như công nghệ và cách sản xuất nhựa sinh học.
(xem thêm: nhựa phân hủy sinh học)
II. Nhựa sinh học có bền không?
Nhựa sinh học là giải pháp tiềm năng để thay thế nhựa truyền thống. Vì vậy, một mối quan tâm chung về nhựa sinh học là độ bền của chúng.
Trên thực tế, nhiều loại nhựa sinh học có độ bền tương đương với nhựa truyền thống. Chúng có thể chịu được nhiệt độ cao và chống ẩm, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng.
Tuy nhiên, độ bền của nhựa sinh học có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cụ thể, mục đích sử dụng và quy trình sản xuất. Một số loại nhựa sinh học có thể phân hủy dễ dàng hơn những loại khác, vì vậy điều quan trọng là chọn đúng loại nhựa sinh học cho nhu cầu cụ thể của bạn.
Với những tiến bộ trong công nghệ và quy trình sản xuất, nhựa sinh học ngày càng trở nên mạnh mẽ và sở hữu những đặc tính tương đương với nhựa truyền thống, khiến chúng trở thành một lựa chọn khả thi cho nhiều ngành nghề khác nhau.
III. Ứng dụng của nhựa sinh học
Hiện nay, các ứng dụng cho nhựa sinh học vẫn còn hạn chế. Phần lớn nó được sử dụng để sản xuất các vật dụng dùng một lần (chiếm tới 50% lượng rác thải nhựa) chẳng hạn như bao bì, đồ sành sứ, dao kéo, chậu, bát và ống hút. Điều này giúp giảm lượng lớn nguyên liệu hóa thạch dùng để sản xuất nhựa.
Một số ứng dụng trong các lĩnh vực khác:
1. Bao bì: Nhựa sinh học thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm vì chúng có thể dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Khả năng phân hủy của nhựa phân hủy sinh học, khiến chúng trở thành sự thay thế bền vững hơn cho bao bì nhựa truyền thống.
2. Nông nghiệp: Nhựa sinh học có thể được sử dụng trong nông nghiệp cho những thứ như màng phủ và khay gieo hạt. Những sản phẩm này có thể được để lại trong đất sau khi sử dụng, nơi chúng sẽ phân hủy một cách tự nhiên mà không gây hại cho môi trường.
3. Dệt may: Nhựa sinh học có thể được sử dụng để tạo ra sợi cho quần áo và các sản phẩm dệt may khác. Đây là sự thay thế tuyệt vời cho sợi tổng hợp truyền thống, được làm từ các nguồn tài nguyên không thể tái tạo.
4. Thiết bị y tế: Nhựa sinh học được sử dụng trong các thiết bị y tế như chỉ khâu phẫu thuật và cấy ghép. Chúng tương thích sinh học, nghĩa là chúng không gây hại cho mô sống và có thể phân hủy một cách an toàn trong cơ thể theo thời gian.
5. Hàng tiêu dùng: Nhựa sinh học còn được sử dụng trong các mặt hàng tiêu dùng như đồ chơi, đồ điện tử và đồ nội thất. Những sản phẩm này có thể được làm từ nhựa sinh học để giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy tính bền vững.
IV. Tác động đối với môi trường
Nhựa sinh học được nghiên cứu và phát triển như một giải pháp thay thế cho nhựa truyền thống giúp giảm tác hại đối với môi trường.
Nhựa sinh học có tiềm năng giảm phát thải khí nhà kính. Vì chúng không sử dụng nguồn tài nguyên hóa thạch như dầu mỏ nên việc sản xuất chúng thải ra ít khí nhà kính hơn so với nhựa truyền thống. Điều này có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm tác động môi trường tổng thể của việc sản xuất nhựa.
Một số loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học, nghĩa là chúng có thể bị vi sinh vật phân hủy thành các nguyên tố tự nhiên như nước, carbon dioxide và sinh khối. Điều này khiến chúng trở thành sự thay thế bền vững hơn cho nhựa truyền thống vốn có thể mất hàng trăm năm để phân hủy.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nhựa sinh học vẫn có một số hạn chế. Ví dụ, việc sản xuất nhựa sinh học vẫn có thể cần một lượng nước và năng lượng đáng kể và một số nhựa sinh học có thể không phân hủy sinh học trong một số điều kiện nhất định.
Tóm lại, mặc dù nhựa sinh học mang lại một số lợi ích về môi trường so với nhựa truyền thống nhưng chúng không phải là không có những thách thức riêng. Điều quan trọng là phải tiếp tục nghiên cứu và phát triển nhựa sinh học để cải thiện tác động môi trường và biến chúng thành một lựa chọn bền vững hơn cho tương lai.